Có 2 kết quả:
图像用户介面 tú xiàng yòng hù jiè miàn ㄊㄨˊ ㄒㄧㄤˋ ㄧㄨㄥˋ ㄏㄨˋ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ • 圖像用戶介面 tú xiàng yòng hù jiè miàn ㄊㄨˊ ㄒㄧㄤˋ ㄧㄨㄥˋ ㄏㄨˋ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) graphical user interface
(2) GUI
(2) GUI
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) graphical user interface
(2) GUI
(2) GUI
Bình luận 0